Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.45
S
10
K/DA
1.37
S
9
True Damage
2.25
S
4
Jazz
2.94
S
6
Cuồng Nhiệt
3.18
S
4
Hyperpop
2.99
S
8
Siêu Quẩy
3.25
S
6
Tuyệt Sắc
3.23
S
7
Đồng Quê
3.32
S
6
Liên Kích
3.27
S
10
Heartsteel
3.10
S
6
Hộ Pháp
3.44
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.43
S
9
Thuật Sư
3.29
S
3
Hyperpop
3.47
S
2
Hyperpop
3.44
S
8
Vệ Binh
3.27
S
4
Hộ Pháp
3.56
S
6
Disco
3.52
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.52
S
6
8-bit
3.54
S
1
ILLBEATS
3.52
S
6
Emo
3.74
S
7
Pentakill
3.76
S
6
Vệ Binh
3.78
S
6
Punk
3.80
S
6
Đấu Sĩ
3.73
A
3
K/DA
3.81
A
5
EDM
3.82
A
7
Thánh Ra Vẻ
3.84
A
1
Nhạc Trưởng
3.80
A
3
Fan Cứng
3.86
A
3
Thuật Sư
3.90
A
2
Đao Phủ
3.91
A
2
Emo
3.95
A
6
True Damage
3.91
A
2
True Damage
3.96
A
7
K/DA
3.99
A
2
Hộ Pháp
3.98
A
4
Fan Cứng
4.00
A
4
Tuyệt Sắc
3.97
A
1
Biến Số
3.96
A
3
Jazz
3.99
A
6
Đao Phủ
4.00
A
7
Thuật Sư
4.10
B
1
Đột Phá
4.06
B
4
Punk
4.11
B
4
Liên Kích
4.12
B
1
Hyperpop
4.11
B
4
Emo
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.13
B
4
Đao Phủ
4.17
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.14
B
5
Thuật Sư
4.20
B
5
Fan Cứng
4.22
B
2
EDM
4.25
B
4
Vệ Binh
4.22
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
2
Jazz
4.16
B
2
Vệ Binh
4.25
B
2
Liên Kích
4.24
C
4
8-bit
4.26
C
2
Cuồng Nhiệt
4.28
C
3
Pentakill
4.32
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.29
C
5
Disco
4.32
C
2
Tuyệt Sắc
4.33
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.36
C
4
EDM
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.50
D
5
Đồng Quê
4.56
D
6
Siêu Quẩy
4.61
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.61
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
4
Siêu Quẩy
4.65
D
5
Pentakill
4.68
D
3
EDM
4.83
D
2
Punk
4.90
D
3
Heartsteel
4.89
D
2
8-bit
4.93
D
3
Disco
4.93
D
5
K/DA
5.07
D
3
Đồng Quê
5.12
D
7
Heartsteel
5.18
D
4
Disco
5.30
D
4
True Damage
5.29
D
5
Heartsteel
6.18